Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
nhún
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Co người lại để lấy đà: Nhún chân mà nhảy.
ph. Khiêm tốn: Nói nhún.
Related search result for
"nhún"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhún"
:
nhàn
nhãn
nhạn
nhăn
nhằn
nhẳn
nhẵn
nhắn
nhân
nhẫn
more...
Words contain
"nhún"
:
nhún
nhún mình
nhún nhường
nhún vai
nhúng
Words contain
"nhún"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nhún
nhún nhường
nhún mình
khiêm nhượng
nhún vai
tự khiêm
lão nô
khiêm
đu
đánh đu
more...
Comments and discussion on the word
"nhún"