Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
nhún
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Co người lại để lấy đà: Nhún chân mà nhảy.
  • ph. Khiêm tốn: Nói nhún.
Related search result for "nhún"
Comments and discussion on the word "nhún"