Jump to user comments
danh từ
- móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật)
- cái đinh
- to drive a nail
đóng đinh
- nên (đơn vị đo lường cổ, bằng khoảng 55cm)
IDIOMS
- hard as nails
- (thể dục,thể thao) rắn rỏi; sung sức; được tập luyện kỹ
- to fligh tooball and nail
- to hit the [right] nail on the head
- a nail in one's coffin
- cái có thể làm cho người ta chóng chết
ngoại động từ
- đóng đinh; (nghĩa bóng) ghìm chặt
- to nail up a window
lấy đinh vít chặt cửa sổ lại
- to nail one's eyes on something
nhìn chăm chú (nhìn chòng chọc) vật gì
- to stood nailed to the ground
nó đứng như chôn chân xuống đất
- to nail a blow
giáng cho một đòn
- to nail someone down to his promise
bắt ai phải giữ lời hứa
IDIOMS
- to nail a lie to the counter (barn-door)