Jump to user comments
tính từ
- đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn
- a complete failure
một sự thất bại hoàn toàn
- hoàn thành, xong
- when will the work be complete?
khi nào công việc ấy sẽ hoàn thành?
- (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người)
- complete horseman
một người cưỡi ngựa giỏi hoàn toàn
ngoại động từ
- làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn
- this completes my happiness
điều này làm cho niềm hạnh phúc của tôi thêm trọn vẹn