Jump to user comments
danh từ
- hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần (máy trục)
danh từ
- tiếng nổ đùng đùng (súng); tiếng gầm (sóng); tiếng oang oang
nội động từ
- nổ đùng đùng (súng); nói oang oang
- kêu vo vo, kêu vo ve (sâu bọ)
danh từ
- sự phất trong (buôn bán...); sự nổi tiếng thình lình (nhờ quảng cáo rùm beng)
IDIOMS
- boom city (town)
- thành phố phát triển nhanh
ngoại động từ
- quảng cáo rùm beng (cho một mặt hàng gì mới...)
nội động từ
- phất (công việc buôn bán...); thình lình trở nên nổi tiếng (nhờ quảng cáo rùm beng)