Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
din
/din/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc
ngoại động từ
  • làm điếc tai, làm inh tai nhức óc
    • to din somebody's ears
      làm điếc tai ai
    • to din something into somebody's ears
      nói nhai nhải mãi cái gì làm rác tai ai
nội động từ
  • làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào, làm inh tai nhức óc
Comments and discussion on the word "din"