Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
dan
/dæn/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải)
  • phao đánh dấu chỗ có cá (ở những chỗ biển sâu) ((cũng) dan buoy)
  • hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn (treo ở đầu một cọc dài)
Related search result for "dan"
Comments and discussion on the word "dan"