Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
boom
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự lên giá đột ngột (hối đoái)
  • sự hưng thịnh bột phát, sự phồn vinh lửa rơm
  • (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) ngày hội linh đình
Related words
Related search result for "boom"
Comments and discussion on the word "boom"