Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
khập khiễng
Jump to user comments
 
  • Limping
    • Đi khập khiễng vì giẫm phải cái đinh
      To be limping after stepping on a nail.
  • (Khập khà khập khiễng) (láy, ý tăng)
Related search result for "khập khiễng"
Comments and discussion on the word "khập khiễng"