Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
limp
/limp/
Jump to user comments
danh từ
  • tật đi khập khiễng
nội động từ
  • đi khập khiễng
  • lê, bay rề rề, chạy ì ạch (máy bay, tàu thuỷ bị thương, bị hỏng)
tính từ
  • mềm, ủ rũ
  • ẻo lả, thiếu khí lực
Related words
Related search result for "limp"
Comments and discussion on the word "limp"