Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
subterfuge
/'sʌbtəfju:dʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)
  • luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)
  • sự dùng luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)
Comments and discussion on the word "subterfuge"