Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nói quanh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
quanh
loanh quanh
nói quanh
quanh co
vòng quanh
giấu quanh
bờ
quanh quẩn
vòng
vây
sự vật
nói sòng
quay
Hình Hươu
khí quyển
chu vi
mù
đai
tán
xoay quanh
quanh quéo
khóe
nói
thế giới
Mây Hàng
bọc
ý
cạp
tưng bừng
thực tại
giường
trôn ốc
thâm quầng
trục
nói bóng
giếng cúc
làng
uốn quanh
chờn vờn
mom
Cuội
vô định
nao nao
rãnh
thành
bán đảo
tin
lô
lớp
Lăn lóc đá
tập kết
thẳng
cảm
khoang
giọng
sập
quanh quất
quanh quánh
giáp binh
rườm rà
xúm
quĩ đạo
bó
nói năng
quẩn quanh
đó
khúc chiết
quỹ đạo
gạo
khớp
thịt
nói láo
tế nhị
Chó gà Tề khách
cuốn
nói chuyện
ngoài
vành
tiện
dần
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last