Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trôn ốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Phần cuối và nhọn của vỏ ốc. Xoáy trôn ốc. Nói một đường xoáy chung quanh một điểm thành những vòng rộng mãi ra: Lò-xo xoáy trôn ốc.
Related search result for "trôn ốc"
Comments and discussion on the word "trôn ốc"