Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 I. dt. 1. Vòng tròn bao quanh miệng hoặc phía ngoài một số vật: vành thúng vành nón vành mũ tai bèo. 2. Bộ phận vòng tròn bằng sắt thép, bằng gỗ của bánh xe: Xe gãy vành thay đôi vành xe. 3. Phần bao quanh vị trí nào: những lô cốt vành ngoài của sở chỉ huy. II. đgt. Căng tròn, mở tròn ra: vành mắt ra mà nhìn vành tai ra mà nghe.
  • 2 dt. Cách, mánh khoé: đủ mọi vành.
Related search result for "vành"
Comments and discussion on the word "vành"