French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- làm chuyển động, chuyển, lay động
- Mouvoir une pierre
chuyển một hòn đá
- Machine mue par l'électricité
máy chuyển động bằng điện, máy chạy bằng điện
- thúc đẩy
- Être mu par un noble idéal
do một lý tưởng cao thượng thúc đẩy