Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
thúc đẩy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • pousser ; mouvoir.
    • Động cơ nào đã thúc đẩy anh thế ?
      quel mobile le pousse (le meutre)? ;
    • Thúc đẩy sản xuất
      pousser la production.
Related search result for "thúc đẩy"
Comments and discussion on the word "thúc đẩy"