French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- xích lại, buộc lại
- Enchaîner un chien
xích chó
- (nghĩa bóng) buộc chân lại
- Les souvenirs m'ont enchainé en cet endroit
kỷ niệm xưa đã buộc chân tôi lại chốn này
- Enchaîner un peuple
chinh phục một dân tộc
- kết hợp, liên kết, gắn bó
- Enchaîner les idées
liên kết những ý tứ;
- Enchaîner les coeurs
gắn bó tấm lòng
- enchaîner la victoire à son char
chiến thắng liên tục;
- enchaîner quelqu'un à son char
chinh phục ai
- rimes enchaînées
vần thơ liên hoàn