Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mote
/mout/
Jump to user comments
danh từ
  • bụi, hạt bụi
IDIOMS
  • to see a mote in another's eye
    • nhìn thấy khuyết điểm của người dù chỉ bằng hạt bụi (mà không nhìn thấy khuyết điểm của mình)
Related words
Related search result for "mote"
Comments and discussion on the word "mote"