Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
particle
/'pɑ:tikl/
Jump to user comments
danh từ
  • chút, tí chút
    • he has not a particle of sense
      nó không có một tí ý thức nào cả
  • (ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố
  • (vật lý) hạt
Related words
Related search result for "particle"
Comments and discussion on the word "particle"