Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
mnemotechny
/ni:'mɔniks/ Cách viết khác : (mnemotechny) /,ni:mou'tekni/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều dùng như số ít
  • thuật nh
Comments and discussion on the word "mnemotechny"