Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
mod
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới một xu hướng thời trang hay phong cách gần đây, hiện đại
Noun
  • một người tuổi teen, hay trẻ tuổi của Anh những năm 1960
Related words
Comments and discussion on the word "mod"