Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
accommodation
/ə,kɔmə'deiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp
  • sự điều tiết (sức nhìn của mắt)
  • sự hoà giải, sự dàn xếp
  • tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện
  • chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở
  • món tiền cho vay
Related words
Related search result for "accommodation"
Comments and discussion on the word "accommodation"