Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fitting
/'fitiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo)
  • sự lắp ráp
  • (số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...)
  • (số nhiều) máy móc
tính từ
  • thích hợp, phù hợp
  • phải, đúng
Related search result for "fitting"
Comments and discussion on the word "fitting"