Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
accommodative
Jump to user comments
Adjective
  • có khuynh hướng hòa giải, dàn hòa, hòa thuận
  • sẵn lòng điều chỉnh các mối bất đồng để đạt được thỏa thuận
  • có ích vì mang lại sự điều chỉnh hài hòa
Related words
Comments and discussion on the word "accommodative"