Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
modern
/'mɔdən/
Jump to user comments
tính từ
hiện đại
modern science
khoa học hiện đại
cận đại
modern history
lịch sử cận đại
danh từ
người cận đại, người hiện đại
người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới
Related words
Synonyms:
Modern
New
advanced
forward-looking
innovative
mod
modernistic
modern font
Bodoni
Bodoni font
Antonyms:
nonmodern
old style
old style font
Related search result for
"modern"
Words pronounced/spelled similarly to
"modern"
:
midterm
modern
moderne
Words contain
"modern"
:
modern
modern-day
moderne
modernise
modernised
modernism
modernist
modernistic
modernity
modernization
more...
Words contain
"modern"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cận đại
kỹ thuật
ngôn ngữ học
quần áo
bất chấp
ánh sáng
ảnh hưởng
tuồng
âm nhạc
Tây Bắc
more...
Comments and discussion on the word
"modern"