Jump to user comments
tính từ
- tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến
- an advanced method of production
phương pháp sản xuất tiên tiến
- advanced ideas
tư tưởng tiến bộ
- cao, cấp cao
- to be advanced in years
đã cao tuổi
- advanced mathematics
toán cấp cao
- advanced students
học sinh đại học ở các lớp cao