Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
masser
Jump to user comments
ngoại động từ
xoa bóp
tụ tập
Masser des troupes
tụ tập quân lính
(hội họa) bố trí thành khối (các mảng trong bức tranh)
đánh cú đứng (chơi bi-a)
Related search result for
"masser"
Words pronounced/spelled similarly to
"masser"
:
macassar
macérer
macquer
macre
magyar
majeur
major
majorer
manager
manger
more...
Words contain
"masser"
:
amasser
brumasser
damasser
masser
plumasserie
ramasser
se masser
se ramasser
Words contain
"masser"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tụ tập
đùm túm
đấm bóp
dúm dụm
cốn
dồn
đùa
quân mã
lâu nhâu
bâu
more...
Comments and discussion on the word
"masser"