Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
masser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xoa bóp
  • tụ tập
    • Masser des troupes
      tụ tập quân lính
  • (hội họa) bố trí thành khối (các mảng trong bức tranh)
  • đánh cú đứng (chơi bi-a)
Related search result for "masser"
Comments and discussion on the word "masser"