Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
macassar
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • dầu dừa ướp bằng hoàng lan (để xức tóc) (cũng huile de macassar)
  • gỗ mun vân đen
Related search result for "macassar"
Comments and discussion on the word "macassar"