Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ramasser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhặt, nhặt nhạnh
    • Ramasser du bois mort
      nhặt củi khô
  • cóp nhặt, thu nhập, lượm lặt, gom
    • Ramasser des matériaux pour un ouvrage
      gom tư liệu cho một cuốn sách
  • thu, thu hình
    • Le hérisson ramasse son corps
      con chuột nhím thu mình lại
  • nhặt về, đưa về nuôi
    • Ramasser un enfant pauvre
      đưa một đứa trẻ nghèo về nuôi
  • đỡ dậy
    • On l'a ramassé ivre mort
      người ta đỡ anh ấy dậy, say như chết
  • (thông tục) bắt, tóm
    • Ramasser un escroc
      tóm một tên lừa gạt
  • (thông tục) bị
    • Il a ramassé une engueulade
      nó bị một trận mắng
  • hái
    • Il a ramassé de l'argent
      nó hái ra tiền
Related search result for "ramasser"
Comments and discussion on the word "ramasser"