Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
amasser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chất đống, gom góp
    • Amasser de l'argent
      gom góp tiền bạc
    • Amasser des documents
      gom góp tài liệu
nội động từ
  • ky cóp làm giàu
Related search result for "amasser"
Comments and discussion on the word "amasser"