Jump to user comments
ngoại động từ
- rải rắc; ném tung tóe
- Disperser des papiers
rải rắc giấy má
- phân tán
- Disperser ses efforts
phân tán sức lực
- giải tán; đánh tan
- Disperser un attroupement
giải tán một đám tụ tập đông
- Disperser l'ennemi
đánh tan quân địch
- en ordre dispersé
(quân sự) hàng ngũ phân tán