French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- nối, hợp
- Réunir les deux bouts d'une corde
nối hai đầu dây
- nối liền
- Cette galerie réunit les deux pavillons
hành lang này nối liền hai tòa nhà
- tập hợp, tập trung
- Réunir des élèves
tập hợp học sinh
- réunir des preuves
tập hợp chứng cứ
- hội họp
- Réunir des amis
hội họp bạn bè
- (từ cũ, nghĩa cũ) giải hòa