Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ma in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last
mỉa mai
mỉm cười
mị
mị dân
Mịch La Giang
mịn
mịt mù
mịt mùng
mịt mờ
mớ
mới
mới đây
mới hay
mới lạ
mới mẻ
mới rồi
mới tinh
mới toanh
mớm
mớm lời
mớm trống
mớn
mộ
mộ địa
mộ binh
mộ chí
mộ danh
mộ phần
mộ táng
mộc
mộc bản
mộc dục
mộc già
mộc hương
mộc lan
mộc mạc
mộc nhĩ
mộc tinh
Mộc tinh
mộc vị
mộc vị, thần vì
mội
mộng
mộng ảo
mộng du
mộng mị
Mộng Nguyệt
mộng tinh
mộng triệu
Mộng Tuân
mộng tưởng
mộng xà
mộngtriệu
một
một đường sao phúc
một chút
Một phơi mười lạnh
một thể
một vài
măm
măng
măng cụt
Măng Coong
măng non
măng sữa
măng tây
măng-đô-lin
măng-sông
mõ
mõ tòa
mõm
mõm chó
Mđhur
men mét
mi-li-mét
miên man
miếu mạo
miệt mài
minh mông
minh mạc
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last