Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
mõm
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Miệng có dáng nhô dài ra của một số loài thú: mõm lợn mõm bò. 2. Miệng của người (hàm ý khinh bỉ): việc gì mà chõ mõm vào chuyện riêng của người ta. 3. Phần đầu cùng, đầu mút của một số vật: vá lại mõm giày.
Related search result for
"mõm"
Words pronounced/spelled similarly to
"mõm"
:
măm
mắm
mâm
mầm
mẫm
mem
mèm
mềm
mím
mom
more...
Words contain
"mõm"
:
giày mõm nhái
mõm
mõm chó
treo mõm
Words contain
"mõm"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
mõm
mõm chó
gấu lợn
gấu chó
Vũ Môn
cá sấu
lợn lòi
sục
chồn
hà mã
more...
Comments and discussion on the word
"mõm"