Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cá sấu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Bò sát lớn, tính dữ, hình dạng giống thằn lằn, mõm dài, đuôi khoẻ, thường sống ở các sông lớn vùng nhiệt đới.
Related search result for "cá sấu"
Comments and discussion on the word "cá sấu"