Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
mớn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Chỗ chứa người và hàng trong thuyền: Sao cô ăn nói ỡm ờ, Thuyền anh chật mớn cô chờ làm sao (cd).
Related search result for "mớn"
Comments and discussion on the word "mớn"