Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mộc mạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt 1. Chất phác, không chải chuốt: Mộc mạc ưa nhìn, lọ điểm trang (NĐM). 2. Không hoa hoét: Quà nhà quê mộc mạc, ngon và lành (Ng-hồng).
Comments and discussion on the word "mộc mạc"