version="1.0"?>
- froisser; désobliger; vexer; mécontenter
- Tôi sợ mất lòng ông ta
je crains de le froisser
- Làm mất lòng ai vì một câu nói đùa
vexer quelqu'un par une plaisanterie
- Một biện pháp làm mất lòng mọi người
une mesure qui mécontente tout le monde
- nói thật mất lòng
(tục ngữ) la vérité blesse