Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
móc hàm
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nói trọng lượng của gia súc đã làm thịt xác định sau khi bỏ lông và lòng.
Related search result for
"móc hàm"
Words contain
"móc hàm"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
móc
móc máy
moi móc
hiện đại
máy móc
thiết bị
trách móc
móc ngoặc
móc câu
cơ giới
more...
Comments and discussion on the word
"móc hàm"