Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lure
/ljuə/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên
  • nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ
    • the pleasures of city life lure him away from studies
      những thú vui của thành thị quyến rũ anh mất cả học hành
Related words
Related search result for "lure"
Comments and discussion on the word "lure"