Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tempt
/tempt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xúi, xúi giục
    • to tempt someone to evil
      xúi ai làm điều ác
  • cám dỗ, quyến rũ, nhử, làm thèm, gợi thèm
    • to tempt the appetite
      làm cho thèm ăn
Related words
Comments and discussion on the word "tempt"