Jump to user comments
danh từ
- lưỡi câu ((cũng) fish hook)
- lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm
- (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)
- (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang tría (đánh gôn)
- (thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục)
- mũi đất; khúc cong (của con sông)
IDIOMS
- by hook or by crook
- bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...)
- to drop (pop) off the hooks
- hook and eye
- cái móc gài (để gài hai bên mép áo...)
- on one's own hook
- (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình
- to take (sling) one's hook
- (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói
ngoại động từ
- móc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc
- câu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng)
- (từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy
- (thể dục,thể thao) đấm móc (quyền Anh)
- (thể dục,thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn)
- (thể dục,thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục)
nội động từ
- (+ on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...)
IDIOMS