Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unhook
/'ʌn'huk/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mở khuy (áo)
    • to become unhooked
      mở khuy áo của mình ra, phanh áo ra
  • tháo ở móc ra
Related search result for "unhook"
Comments and discussion on the word "unhook"