Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unco
/'ʌɳkou/
Jump to user comments
tính từ
  • (Ê-cốt) lạ lùng, lạ
phó từ
  • (Ê-cốt) đặc biệt, hết sức
danh từ
  • (Ê-cốt) người lạ
  • (số nhiều) tin tức
Related search result for "unco"
Comments and discussion on the word "unco"