Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bunco
/'bʌɳkou/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo, sự gian lận
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp, lừa đảo
Related search result for "bunco"
Comments and discussion on the word "bunco"