Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
bonus
/'bounəs/
Jump to user comments
danh từ
  • tiền thưởng
  • tiền các
  • lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho người có bảo hiểm)
Related words
Related search result for "bonus"
Comments and discussion on the word "bonus"