Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bemuse
/bi'mju:z/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm sửng sốt, làm kinh ngạc; làm điếng người
Related words
Related search result for "bemuse"
Comments and discussion on the word "bemuse"