Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
lorry
/'lɔri/
Jump to user comments
danh từ
  • xe tải ((cũng) motor lorry)
  • (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui)
động từ
  • đi bằng xe tải; vận chuyển bằng xe tải
Related search result for "lorry"
Comments and discussion on the word "lorry"