Jump to user comments
tính từ
- đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc
- you are a lucky dog!
anh vận đỏ thật!
- lucky beggar!; lucky bargee!
(thông tục) thằng cha vận đỏ thật!
- đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành
- a lucky day
một ngày may mắn
- may mà đúng, may mà được
- a lucky guess
một câu đoán may mà đúng
- a lucky shot
một phát súng may mà tin
danh từ, (từ lóng)
- to cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn