Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unlucky
/ʌn'lʌki/
Jump to user comments
tính từ
  • không may, xúi, rủi, đen đủi
  • khổ sở, khốn khổ
  • không tốt, không hay, gở
    • an unlucky omen
      một điềm gở, một triệu chứng không hay
  • không đúng lúc
Related words
Related search result for "unlucky"
Comments and discussion on the word "unlucky"