Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unlock
/'ʌn'lɔk/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mở, mở khoá
    • to unlock a door
      mở cửa
  • để lộ, tiết lộ
    • to unlock a secret
      tiết lộ một điều bí mật
Related search result for "unlock"
Comments and discussion on the word "unlock"